Bước tới nội dung

бодрый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бодрый

  1. (полный здоровья, сил) khỏe mạnh, tráng kiện, đầy sinh lực, đầy sức sống, có sinh khí
  2. (весёлый, оживлённый) sảng khoái, tươi tỉnh
  3. (живой, подвижный) sinh động, linh động, hoạt bát.
    иметь бодрый вид — có vẻ mặt tươi tỉnh
    бодрый походка — dáng đi thoăn thoắt
    бодрый шаг — bước đi hùng dũng
    бодрое настроение — khí sắc thoải mái, tinh thần phấn khởi
    бодрый духом — có tinh thần sảng khoái (vững vàng)
    бодрый старик — cụ già quắc thước

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy