бодрый
Giao diện
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của бодрый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bódryj |
khoa học | bodryj |
Anh | bodry |
Đức | bodry |
Việt | bođry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
бодрый
- (полный здоровья, сил) khỏe mạnh, tráng kiện, đầy sinh lực, đầy sức sống, có sinh khí
- (весёлый, оживлённый) sảng khoái, tươi tỉnh
- (живой, подвижный) sinh động, linh động, hoạt bát.
- иметь бодрый вид — có vẻ mặt tươi tỉnh
- бодрый походка — dáng đi thoăn thoắt
- бодрый шаг — bước đi hùng dũng
- бодрое настроение — khí sắc thoải mái, tinh thần phấn khởi
- бодрый духом — có tinh thần sảng khoái (vững vàng)
- бодрый старик — cụ già quắc thước
Tham khảo
- "бодрый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)