Bước tới nội dung

xài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːj˨˩saːj˧˧saːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

xài

  1. Đphg.
  2. Tiêu.
    Xài tiền.
    Ăn xài.
  3. Dùng.
    Loại máy này xài rất bền.
    Xài hàng trong nước.
  4. Khng. Mắng nhiếc, nói nặng lời.
    Bị xài một trận.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy