Bước tới nội dung

supporter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈpɔr.tɜː/

Danh từ

[sửa]

supporter /sə.ˈpɔr.tɜː/

  1. Vật chống đỡ.
  2. Người ủng hộ.
  3. Hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɔʁ.te/ (ngoại động từ), /sy.pɔʁ.tɛʁ/ (danh từ giống đực)

Ngoại động từ

[sửa]

supporter ngoại động từ /sy.pɔʁ.te/

  1. Chống đỡ.
    Piliers qui supportent une voûte — cột chống một cái vòm
  2. Chịu.
    Supporter tous les frais — chịu mọi chi phí
  3. Đảm nhận.
    Supporter une responsabilité — đảm nhận một trách nhiệm
  4. Chịu đựng, dung thứ.
    Supporter le froid — chịu đựng rét
    Supporter quelqu'un — chịu đựng ai
    On ne peut supporter de telles excentricités — người ta không thể dung thứ những hành động kỳ quặc như thế
  5. Đương được.
    Cette thèse ne supporte pas la critique — cái thuyết đó không đương được sự phê bình

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
supporter
/sy.pɔʁ.tɛʁ/
supporters
/sy.pɔʁ.te.ɛʁ/

supporter /sy.pɔʁ.tɛʁ/

  1. Người ủng hộ (một võ sĩ, một đội bóng; một chính sách... ).

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy