Bước tới nội dung

stylé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stylé
/sti.le/
stylées
/sti.le/
Giống cái stylée
/sti.le/
stylées
/sti.le/

stylé /sti.le/

  1. Đúng cách (phục vụ trong nhà đã vào nếp).
    Valet de chambre stylé — người hầu phòng đúng cách
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) nề nếp.

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy