phổi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fo̰j˧˩˧ | foj˧˩˨ | foj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
foj˧˩ | fo̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
[sửa]phổi
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: lung
- Tiếng Hà Lan: long gc hoặc gđ
- Tiếng Khmer: សួត (suət)
- Tiếng Nga: лёгкое gt (ljógkoje)
- Tiếng Pháp: poumon gđ