Bước tới nội dung

abstinence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæb.stə.nənts/

Danh từ

[sửa]

abstinence /ˈæb.stə.nənts/

  1. Sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời... ).
  2. Sự kiêng rượu.
    total abstinence — sự kiêng rượu hoàn toàn
  3. (Tôn giáo) Sự ăn chay, sự nhịn ăn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.sti.nɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abstinence
/ap.sti.nɑ̃s/
abstinences
/ap.sti.nɑ̃s/
Số nhiều abstinence
/ap.sti.nɑ̃s/
abstinences
/ap.sti.nɑ̃s/

abstinence gc /ap.sti.nɑ̃s/

  1. (Y học) Sự kiêng; sự nhịn.
  2. (Tôn giáo) Sự ăn chay.
    Jour d’abstinence — ngày ăn chay.

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy