баян
Giao diện
Tiếng Buryat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *bajan.
Tính từ
[sửa]баян (bajan)
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của баян
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baján |
khoa học | bajan |
Anh | bayan |
Đức | bajan |
Việt | baian |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]баян gđ
Tham khảo
[sửa]- "баян", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)