Curcy-sur-Orne
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Қазақша
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Curcy-sur-Orne | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Caen |
Tổng | Évrecy |
Liên xã | Communauté de communes de la Suisse Normande |
Xã (thị) trưởng | Jacques Collin (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 16–227 m (52–745 ft) (bình quân 150 m (490 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 13,57 km2 (5,24 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 14213/ 14220 |
Curcy-sur-Orne là một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở tây bắc nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 312 | 292 | 276 | 312 | 327 | 382 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
-
L'église St Jean-Baptiste
-
La plaque explicative
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]