Content-Length: 65212 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/v%C5%A9_trang

vũ trang – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

vũ trang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔu˧˥ ʨaːŋ˧˧ju˧˩˨ tʂaːŋ˧˥ju˨˩˦ tʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵ˩˧ tʂaːŋ˧˥vu˧˩ tʂaːŋ˧˥vṵ˨˨ tʂaːŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

vũ trang

  1. Trang bị vũ khí để chiến đấu.
    toàn dân vũ trang đánh giặc
    được vũ trang đầy đủ

Tính từ

[sửa]

vũ trang

  1. tính chất quân sự và có trang bị vũ khí.
    lực lượng vũ trang
    đấu tranh vũ trang

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Vũ trang, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/v%C5%A9_trang

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy