Content-Length: 79282 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/%E6%AA%AE

檮 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6AAE, 檮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6AAE

[U+6AAD]
CJK Unified Ideographs
[U+6AAF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 14” ghi đè từ khóa trước, “土39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người ngu dốt, người đần độn.
  2. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːw˨˩ɗaːw˧˧ɗaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˧








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/%E6%AA%AE

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy