Content-Length: 62509 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/%C4%91o%C3%A0n_k%E1%BA%BFt

đoàn kết – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

đoàn kết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗwa̤ːn˨˩ ket˧˥ɗwaːŋ˧˧ kḛt˩˧ɗwaːŋ˨˩ kəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗwan˧˧ ket˩˩ɗwan˧˧ kḛt˩˧

Động từ

[sửa]

đoàn kết

  1. Kết thành một khối thống nhất, cùng hoạt động vì một mục đích chung. Đoàn kết với nhau.
    Toàn dân đoàn kết.
    Đoàn kết quốc tế.
    Mất đoàn kết.

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/%C4%91o%C3%A0n_k%E1%BA%BFt

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy